--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thực tế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thực tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực tế
+ noun
reality, practice, real life
+ adj
real, autual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực tế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thực tế"
:
thúc thủ
thuốc tẩy
thực tại
thực tế
thực thể
thực từ
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
thực tế
:
reality, practice, real life